SKĐS – Bệnh viêm tụy cấp ở trẻ em là một trong những căn bệnh nguy hiểm, có thể dẫn đến tổn thương nghiêm trọng nếu không được can thiệp kịp thời. Bệnh không có biểu hiện rõ ràng.
1. Tổng quan bệnh viêm tụy cấp ở trẻ em
1.1. Viêm tụy cấp ở trẻ em là gì?
Viêm tụy cấp ở trẻ em là tình trạng viêm đột ngột và cấp tính của tuyến tụy, một cơ quan quan trọng nằm ở phía sau dạ dày. Tuyến tụy có vai trò chính trong việc tiết ra các enzyme giúp tiêu hóa thức ăn và điều tiết hormone insulin để kiểm soát lượng đường trong máu.
Khi trẻ bị viêm tụy cấp, các enzyme tiêu hóa của tụy có thể được kích hoạt ngay trong tuyến tụy thay vì trong ruột non, dẫn đến việc tự tiêu hóa mô tụy. Điều này gây ra đau đớn và có thể dẫn đến tổn thương mô tụy, cũng như viêm và sưng tấy.
Viêm tụy cấp có thể tự khỏi sau vài ngày nếu điều trị kịp thời, nhưng trong một số trường hợp nặng, nó có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm nếu không được xử lý kịp thời.
1.2. Nguyên nhân gây viêm tụy cấp ở trẻ em
Nguyên nhân của viêm tụy cấp ở trẻ em rất đa dạng, bao gồm:
- Nhiễm virus: Một số virus như virus quai bị, virus coxsackie và cytomegalovirus có thể gây viêm tụy.
- Sỏi mật: Sỏi mật là nguyên nhân phổ biến gây viêm tụy cấp, do sỏi gây tắc nghẽn ống dẫn mật và dẫn đến viêm tụy.
- Tác dụng phụ của thuốc: Một số loại thuốc như corticosteroid, thuốc chống động kinh và thuốc hóa trị có thể gây tổn thương tụy.
- Rối loạn chuyển hóa: Rối loạn chuyển hóa như tăng lipid máu hoặc tăng canxi máu có thể gây ra viêm tụy cấp.
- Di truyền: Một số trẻ em có yếu tố di truyền, ví dụ như xơ nang, dễ mắc phải bệnh viêm tụy.
- Chấn thương: Chấn thương bụng do tai nạn hoặc các can thiệp phẫu thuật có thể gây tổn thương tụy và dẫn đến viêm.
2. Triệu chứng của bệnh viêm tụy cấp ở trẻ em
Triệu chứng của bệnh viêm tụy cấp ở trẻ em có thể khác nhau về mức độ nghiêm trọng, nhưng thường bao gồm các dấu hiệu sau:
- Đau bụng dữ dội: Đây là triệu chứng chính và nổi bật nhất. Trẻ thường cảm thấy đau bụng ở vùng trên rốn hoặc bên trái, cơn đau có thể lan ra sau lưng. Đau có thể kéo dài và không thuyên giảm khi thay đổi tư thế.
- Buồn nôn và nôn mửa: Trẻ có thể buồn nôn và nôn nhiều lần, tình trạng này không cải thiện dù trẻ có nôn ra.
- Sốt: Một số trẻ bị viêm tụy cấp có thể bị sốt nhẹ hoặc sốt cao, tùy thuộc vào mức độ viêm và nguyên nhân gây bệnh.
- Bụng căng phồng: Vùng bụng của trẻ có thể bị căng phồng, cứng khi chạm vào do tụy bị viêm và sưng lên.
- Vàng da: Nếu viêm tụy do tắc ống mật (như sỏi mật), trẻ có thể bị vàng da và vàng mắt.
- Mệt mỏi và khó chịu: Trẻ có thể trở nên mệt mỏi, uể oải và khó chịu, mất hứng thú với ăn uống và các hoạt động hàng ngày.
- Tiêu chảy hoặc phân bất thường: Một số trường hợp, viêm tụy cấp có thể ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa, khiến trẻ có phân lỏng hoặc phân mỡ do thiếu enzyme tiêu hóa từ tụy.
- Viêm tụy cấp thường do các nguyên nhân nội sinh như:
– Nhiễm virus (ví dụ virus quai bị hoặc virus coxsackie) có thể gây viêm tụy nhưng bản thân viêm tụy không lây từ trẻ này sang trẻ khác.
– Sỏi mật, rối loạn chuyển hóa, tác dụng phụ của thuốc hoặc chấn thương cũng có thể gây ra bệnh nhưng những nguyên nhân này không liên quan đến lây nhiễm.
3. Bệnh viêm tụy cấp ở trẻ em có lây nhiễm không?
Bệnh viêm tụy cấp ở trẻ em không phải là bệnh lây nhiễm. Tình trạng này không do vi khuẩn hoặc virus có khả năng lây lan từ người này sang người khác gây ra.
Tuy nhiên, một số bệnh lý nền như nhiễm virus, có thể lây lan (như bệnh quai bị). Nhưng ngay cả trong những trường hợp đó, virus gây bệnh chứ không phải bệnh viêm tụy tự nó là yếu tố lây nhiễm.
4. Cách phòng bệnh viêm tụy cấp ở trẻ em
Phòng ngừa viêm tụy cấp ở trẻ em chủ yếu dựa vào việc kiểm soát các yếu tố nguy cơ và bảo vệ sức khỏe tổng thể của trẻ. Dưới đây là một số biện pháp giúp phòng tránh bệnh viêm tụy cấp ở trẻ:
4.1. Chế độ ăn uống lành mạnh
Đảm bảo trẻ có một chế độ ăn uống cân bằng và lành mạnh, hạn chế các thực phẩm giàu chất béo, đặc biệt là chất béo bão hòa. Việc ăn quá nhiều chất béo có thể gây tăng lipid máu, làm tăng nguy cơ viêm tụy.
Bổ sung đủ các nhóm dinh dưỡng cần thiết, bao gồm trái cây, rau củ, protein từ thịt nạc, cá và các nguồn thực phẩm giàu vitamin và khoáng chất.
4.2. Giữ cân nặng ổn định
Duy trì cân nặng lý tưởng cho trẻ thông qua việc kiểm soát dinh dưỡng và hoạt động thể chất đều đặn, vì béo phì có thể làm tăng nguy cơ mắc các vấn đề về tụy, bao gồm cả viêm tụy.
4.3. Giám sát và hạn chế sử dụng thuốc
Tránh tự ý sử dụng thuốc cho trẻ mà không có chỉ định của bác sĩ. Một số loại thuốc, như thuốc chống động kinh hoặc thuốc hóa trị, có thể gây viêm tụy nếu dùng không đúng cách.
Khi cần phải sử dụng thuốc dài hạn, cần giám sát sức khỏe của trẻ chặt chẽ và trao đổi với bác sĩ về những rủi ro tiềm ẩn.
4.4. Phòng ngừa chấn thương vùng bụng
Tránh các tình huống có thể gây chấn thương vùng bụng, chẳng hạn như tai nạn khi chơi thể thao hoặc các va chạm mạnh, vì chấn thương trực tiếp vào vùng bụng có thể gây tổn thương tụy.
4.5. Tiêm phòng đầy đủ
Đảm bảo trẻ được tiêm phòng đầy đủ, đặc biệt là các loại vaccine phòng bệnh do virus như quai bị, vì một số loại virus có thể gây viêm tụy.
4.6. Phát hiện và điều trị sớm các bệnh lý liên quan
Đối với trẻ có bệnh lý di truyền như xơ nang (cystic fibrosis) hoặc các rối loạn chuyển hóa (như tăng lipid máu, tăng canxi máu), cần theo dõi và điều trị bệnh sớm để giảm nguy cơ viêm tụy cấp.
Theo dõi thường xuyên sức khỏe của trẻ, đặc biệt là ở những trẻ có tiền sử gia đình mắc các bệnh về tụy hoặc gan mật.
4.7. Hạn chế các yếu tố gây stress
Căng thẳng có thể góp phần làm tăng nguy cơ mắc nhiều bệnh tật, trong đó có các vấn đề về tiêu hóa. Do đó, cần giúp trẻ có môi trường sống lành mạnh và vui vẻ, giảm thiểu căng thẳng trong cuộc sống hàng ngày.
5. Cách điều trị bệnh viêm tụy cấp ở trẻ em
Điều trị viêm tụy cấp ở trẻ em đòi hỏi phải được thực hiện nhanh chóng và chính xác nhằm ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm và hỗ trợ quá trình phục hồi. Quá trình điều trị thường tập trung vào việc kiểm soát triệu chứng, hỗ trợ dinh dưỡng và loại bỏ nguyên nhân gây bệnh (nếu xác định được). Dưới đây là các phương pháp điều trị chính:
5.1. Nghỉ ngơi và hỗ trợ dinh dưỡng
- Ngừng ăn uống qua đường miệng: Trong giai đoạn viêm tụy cấp, trẻ thường được yêu cầu ngừng ăn uống qua miệng để giảm áp lực lên tuyến tụy, giúp tụy “nghỉ ngơi” và tránh tiết enzyme tiêu hóa.
- Nuôi ăn qua đường tĩnh mạch: Nếu trẻ cần thời gian dài để phục hồi và không thể ăn uống qua đường miệng, dinh dưỡng có thể được cung cấp qua đường tĩnh mạch để đảm bảo trẻ không bị suy dinh dưỡng.
- Ăn uống trở lại từ từ: Khi tình trạng của trẻ cải thiện, thức ăn sẽ được đưa vào lại từ từ, bắt đầu bằng chất lỏng trong suốt, sau đó là thức ăn dễ tiêu hóa, ít chất béo.
5.2. Điều trị bằng thuốc
- Giảm đau: Đau bụng là triệu chứng chính của viêm tụy cấp. Thuốc giảm đau sẽ được chỉ định để kiểm soát cơn đau, từ các loại thuốc giảm đau nhẹ như paracetamol cho đến các thuốc giảm đau mạnh hơn nếu cần.
- Chống nôn: Nếu trẻ bị buồn nôn và nôn mửa, thuốc chống nôn có thể được sử dụng để giúp trẻ cảm thấy dễ chịu hơn.
- Thuốc kháng sinh: Nếu có dấu hiệu nhiễm trùng tụy hoặc nhiễm trùng do biến chứng khác, kháng sinh có thể được chỉ định để ngăn ngừa nhiễm khuẩn.
- Thuốc kháng viêm: Trong một số trường hợp, thuốc kháng viêm như corticosteroid có thể được sử dụng để kiểm soát viêm nhiễm trong tụy.
5.3. Điều trị nguyên nhân gây bệnh
- Loại bỏ sỏi mật: Nếu nguyên nhân của viêm tụy cấp là do sỏi mật gây tắc ống mật, sỏi có thể cần được loại bỏ bằng các thủ thuật nội soi hoặc phẫu thuật.
- Điều trị rối loạn chuyển hóa: Nếu viêm tụy cấp liên quan đến các rối loạn chuyển hóa như tăng lipid máu hoặc tăng canxi máu, các biện pháp kiểm soát và điều trị rối loạn này sẽ được áp dụng, bao gồm thay đổi chế độ ăn uống hoặc sử dụng thuốc điều chỉnh.
- Ngừng các loại thuốc gây viêm tụy: Nếu viêm tụy do tác dụng phụ của thuốc, bác sĩ sẽ ngừng hoặc thay đổi loại thuốc khác để tránh làm tổn thương tụy thêm.
5.4. Theo dõi và điều trị biến chứng
- Truyền dịch: Trẻ thường cần được truyền dịch để bù nước và điện giải do mất nước do nôn mửa và sốt.
- Phẫu thuật: Trong một số trường hợp nặng, như tụy bị hoại tử hoặc nhiễm trùng tụy nghiêm trọng, phẫu thuật có thể cần thiết để loại bỏ mô bị tổn thương hoặc dẫn lưu dịch tụy.
- Theo dõi biến chứng: Bác sĩ sẽ theo dõi các biến chứng tiềm ẩn như hoại tử tụy, áp xe tụy, hoặc suy cơ quan (như suy thận hoặc suy phổi) để có biện pháp can thiệp kịp thời.
5.5. Chăm sóc sau điều trị
- Hỗ trợ dinh dưỡng lâu dài: Sau khi trẻ hồi phục, cần tuân thủ một chế độ ăn uống giàu dinh dưỡng nhưng ít chất béo, tránh các loại thực phẩm có thể gây kích thích tụy.
- Theo dõi sức khỏe thường xuyên: Trẻ cần được theo dõi định kỳ sau điều trị để đảm bảo tụy hoạt động bình thường và không có biến chứng lâu dài. Nếu trẻ có nguy cơ bị viêm tụy mạn tính, cần thực hiện các biện pháp phòng ngừa lâu dài.
5.6. Giáo dục gia đình
Các bác sĩ thường tư vấn cho gia đình về cách nhận biết các dấu hiệu tái phát của viêm tụy, điều chỉnh chế độ ăn uống và chăm sóc trẻ tại nhà sau khi xuất viện.
Lưu ý:
Việc điều trị viêm tụy cấp ở trẻ em đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa gia đình và bác sĩ để đảm bảo trẻ được chăm sóc toàn diện và phục hồi tốt. Mỗi trường hợp sẽ có phương pháp điều trị cụ thể tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng và nguyên nhân gây bệnh.
BSCKI Đào Quang Đạt
Bệnh viện Hà Nội – Quảng Ninh